不辞而别
bù cí ér bié
-bỏ đi không từ biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
辞
Bộ: 辛 (cay)
13 nét
而
Bộ: 而 (và)
6 nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: biểu tượng cho sự phủ định, không có.
- 辞: từ bỏ hoặc lời nói, biểu thị sự từ chối, không nhận.
- 而: từ nối, thường dùng để nối các câu hoặc ý.
- 别: phân chia, tách biệt, biểu thị sự chia tay hoặc khác biệt.
→ 不辞而别 có nghĩa là rời đi mà không nói lời từ biệt.
Từ ghép thông dụng
不行
/bù xíng/ - không được
辞职
/cí zhí/ - từ chức
特别
/tè bié/ - đặc biệt