XieHanzi Logo

不足

bù*zú
-không đủ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (chân)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不 là một từ phủ định, có nghĩa là 'không'.
  • 足 có nghĩa là 'đủ' hoặc 'chân', nhưng khi kết hợp với 不, nó chỉ sự thiếu hụt, không đủ.

不足 có nghĩa là 'không đủ' hoặc 'thiếu'.

Từ ghép thông dụng

不足

/bùzú/ - không đủ, thiếu

不满意

/bù mǎnyì/ - không hài lòng

不可能

/bù kěnéng/ - không thể