不见
bù*jiàn
-biến mấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (nhất, một)
4 nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Chữ này có nghĩa là 'không', thể hiện sự phủ định.
- 见: Chữ này có nghĩa là 'nhìn thấy', thường dùng để chỉ việc nhìn hoặc gặp.
→ 不见: Có nghĩa là 'không thấy', chỉ việc không thể nhìn thấy hoặc không gặp.
Từ ghép thông dụng
看不见
/kàn bù jiàn/ - không nhìn thấy
听不见
/tīng bù jiàn/ - không nghe thấy
不见了
/bù jiàn le/ - đã biến mất