不翼而飞
bù yì ér fēi
-mất tích không dấu vếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
翼
Bộ: 羽 (lông vũ)
18 nét
而
Bộ: 而 (mà, nhưng)
6 nét
飞
Bộ: 飞 (bay)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Biểu thị sự phủ định.
- 翼: Có bộ lông vũ, tượng trưng cho cánh.
- 而: Thường dùng để nối các mệnh đề.
- 飞: Hình ảnh của một con chim đang bay.
→ Không cánh mà bay, ý chỉ việc gì đó biến mất một cách bí ẩn.
Từ ghép thông dụng
不行
/bùxíng/ - không được
翅膀
/chìbǎng/ - cánh
飞行
/fēixíng/ - bay