不满
bù*mǎn
-bất mãnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (số một)
4 nét
满
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' có nghĩa là không, phủ định một điều gì đó, có bộ '一' biểu thị sự đơn nhất hoặc một cách rõ ràng.
- Chữ '满' có bộ '氵' là nước, thể hiện sự tràn đầy, phong phú. Khi kết hợp với các phần khác, nó biểu thị trạng thái đầy đủ hoặc hoàn chỉnh.
→ 不满 có nghĩa là không hài lòng hoặc không thoả mãn.
Từ ghép thông dụng
不满
/bùmǎn/ - không hài lòng
不满意
/bù mǎnyì/ - không thoả mãn
不满情绪
/bùmǎn qíngxù/ - tâm trạng không hài lòng