XieHanzi Logo

不怎么样

bù zěn*me*yàng
-bình thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (tâm)

9 nét

Bộ: 丿 (phiệt)

3 nét

Bộ: (cây)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '不' có nghĩa là 'không', biểu thị sự phủ định.
  • '怎' thường được dùng để hỏi về cách thức hoặc lý do.
  • '么' thường kết hợp với các từ khác để tạo thành câu hỏi hoặc biểu thị sự nhỏ bé.
  • '样' chỉ hình dạng hoặc cách thức, liên quan đến sự mô tả.

'不怎么样' có nghĩa là 'không có gì đặc biệt' hoặc 'không tốt lắm'.

Từ ghép thông dụng

不行

/bù xíng/ - không được, không ổn

怎么

/zěnme/ - như thế nào

样子

/yàngzi/ - hình dạng, dáng vẻ