XieHanzi Logo

不怎么

bù*zěn*me
-không nhiều lắm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 丿 (nét phảy)

4 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

9 nét

Bộ: 丿 (nét phảy)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Chữ này có nét phảy làm bộ thủ, thường chỉ sự phủ định.
  • 怎: Kết hợp giữa '心' (tâm) chỉ cảm xúc và '此' (này) thể hiện sự nghi vấn về tình trạng hoặc trạng thái.
  • 么: Gồm có bộ '丿' và phần còn lại thể hiện sự nhỏ bé hoặc không rõ ràng.

不怎么: Tổng hợp để biểu thị ý nghĩa phủ định hoặc không hài lòng với mức độ của sự việc.

Từ ghép thông dụng

不行

/bù xíng/ - không được

怎么

/zěnme/ - như thế nào

什么

/shénme/ - cái gì