不平
bù*píng
-bất côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
平
Bộ: 干 (cạn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Hình dạng giống như một đường cắt ngang thể hiện sự phủ định hoặc không đồng ý.
- 平: Hình dạng có phần giống một cái cân bằng, thể hiện sự bằng phẳng, bằng nhau.
→ 不平: Kết hợp lại, '不平' có nghĩa là không đồng đều hoặc không hài lòng.
Từ ghép thông dụng
不平
/bùpíng/ - bất bình
不公平
/bù gōngpíng/ - không công bằng
不平常
/bù píngcháng/ - không bình thường