不少
bù*shǎo
-không ítThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
少
Bộ: 小 (nhỏ)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' (bù) có bộ thủ là '一' (một), mang ý nghĩa phủ định, không có hoặc không.
- Chữ '少' (shǎo) có bộ thủ là '小' (nhỏ), mang ý nghĩa ít hoặc thiếu.
→ '不少' có nghĩa là 'không ít', biểu thị số lượng nhiều hoặc đủ.
Từ ghép thông dụng
不少
/bù shǎo/ - không ít
不行
/bù xíng/ - không được
少数
/shǎo shù/ - thiểu số