不太
bù*tài
-không quáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
太
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: Ký tự này có nghĩa là 'không'. Nó được tạo thành từ một nét ngang (一) ở trên và nét dọc cong (丿) dọc bên dưới.
- 太: Ký tự này có nghĩa là 'quá' hoặc 'rất'. Nó kết hợp giữa bộ '大' (to lớn) và một nét chấm nhỏ (丶) ở trên, biểu thị sự thừa thãi hoặc dư thừa.
→ Cụm từ '不太' mang ý nghĩa 'không quá' hoặc 'không rất'.
Từ ghép thông dụng
不太好
/bù tài hǎo/ - không tốt lắm
不太高兴
/bù tài gāo xìng/ - không vui lắm
不太远
/bù tài yuǎn/ - không xa lắm