不同寻常
bù*tóng xún*cháng
-khác thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
寻
Bộ: 寸 (tấc)
6 nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: có nghĩa là 'không', thường dùng để phủ định.
- 同: có nghĩa là 'cùng', 'giống nhau', với bộ 'miệng' chỉ sự giao tiếp hay sự tương đồng.
- 寻: có nghĩa là 'tìm kiếm', với bộ 'tấc' chỉ sự đo đạc chính xác trong quá trình tìm kiếm.
- 常: có nghĩa là 'thường', với bộ 'khăn' có thể liên quan đến trang phục hoặc vật dụng thường ngày.
→ '不同寻常' có nghĩa là 'không bình thường', chỉ những điều khác biệt, đặc biệt hoặc kỳ lạ so với thường lệ.
Từ ghép thông dụng
不同
/bù tóng/ - khác nhau
寻常
/xún cháng/ - thông thường
非常
/fēi cháng/ - vô cùng, rất