XieHanzi Logo

不同

bù*tóng
-khác biệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhất)

4 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 不: Chữ này có nghĩa là 'không'.
  • 同: Chữ này gồm có bộ 'miệng' (口) kết hợp với các nét khác để tạo thành nghĩa 'giống nhau'.

不同 có nghĩa là 'khác nhau' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

不同意

/bù tóng yì/ - không đồng ý

不同样

/bù tóng yàng/ - không giống nhau

不同的

/bù tóng de/ - khác biệt