不但…而且…
bù*dàn...ér*qiě...
-không chỉ... mà còn...Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
但
Bộ: 亻 (người)
7 nét
而
Bộ: 而 (và, nhưng)
6 nét
且
Bộ: 一 (một)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不 được cấu tạo từ bộ 一 (một) để biểu thị sự phủ định.
- 但 có bộ 亻 (người) chỉ người hoặc hành động liên quan đến con người.
- 而 là một từ đơn giản có nghĩa là 'mà'.
- 且 có bộ 一 (một) và biểu thị sự tiếp diễn hoặc thêm vào.
→ Cấu trúc '不但...而且...' dùng để nối hai ý, biểu thị không chỉ có cái này mà còn có cái khác.
Từ ghép thông dụng
不但
/bùdàn/ - không chỉ
而且
/érqiě/ - mà còn
不仅
/bùjǐn/ - không chỉ