不了了之
bù*liǎo liǎo*zhī
-kết thúc mà không có kết quả rõ ràngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
了
Bộ: 乙 (móc, uốn cong)
2 nét
了
Bộ: 乙 (móc, uốn cong)
2 nét
之
Bộ: 丿 (nét phẩy)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 不: thể hiện sự phủ định, không có.
- 了: thường chỉ sự hoàn tất hoặc thay đổi.
- 之: dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự sở hữu.
→ 不了了之: chỉ việc không giải quyết đến cùng, để lửng.
Từ ghép thông dụng
不行
/bù xíng/ - không được, không ổn
了解
/liǎo jiě/ - hiểu rõ
之中
/zhī zhōng/ - ở trong