下级
xià*jí
-cấp dướiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một, nét ngang)
3 nét
级
Bộ: 糸 (sợi tơ nhỏ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 下: Gồm có nét ngang 一 (một) và nét phẩy 丿, tượng trưng cho sự hạ xuống.
- 级: Gồm có bộ 糸 (sợi tơ nhỏ) và các nét bổ sung, thể hiện một cấp độ hoặc thứ bậc.
→ 下级: Cấp dưới, thể hiện một tầng lớp hoặc vị trí thấp hơn trong hệ thống phân cấp.
Từ ghép thông dụng
下级
/xià jí/ - cấp dưới
下次
/xià cì/ - lần sau
下雨
/xià yǔ/ - mưa