XieHanzi Logo

下岗

xià*gǎng
-mất việc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (núi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 下: gồm có bộ nhất (一) và bộ bát (丷), biểu thị ý nghĩa 'bên dưới' hoặc 'xuống'.
  • 岗: có bộ núi (山) biểu thị ý nghĩa liên quan đến địa hình hoặc trạm gác.

Khi kết hợp lại, 下岗 mang ý nghĩa 'mất việc' hoặc 'ra khỏi vị trí công việc'.

Từ ghép thông dụng

下班

/xià bān/ - tan làm

下降

/xià jiàng/ - giảm xuống

下雨

/xià yǔ/ - trời mưa