XieHanzi Logo

下台

xià*tái
-rời khỏi sân khấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 下: Chữ này bao gồm bộ 一 (một) nằm phía trên và nét dọc thẳng đứng, thể hiện ý nghĩa 'xuống dưới'.
  • 台: Chữ này có bộ khẩu (口) ở phía dưới và phần trên giống như một cái đài, thể hiện ý nghĩa 'đài'.

下台: Nghĩa là 'xuống đài', thường dùng để chỉ việc từ chức hoặc rút lui khỏi một vị trí hoặc tình huống.

Từ ghép thông dụng

下台

/xiàtái/ - xuống đài

下雨

/xiàyǔ/ - trời mưa

平台

/píngtái/ - nền tảng