XieHanzi Logo

下功夫

xià gōng*fū
-bỏ công sức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (sức lực)

5 nét

Bộ: (to lớn)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 下: Chữ này có nghĩa là ở dưới, đi xuống, hoặc thấp hơn.
  • 功: Chữ này gắn liền với sức lực và công việc, thể hiện sự nỗ lực.
  • 夫: Chữ này có thể chỉ người đàn ông hoặc sự gắn kết, thể hiện một sự cố định hoặc kiên định.

‘下功夫’ có nghĩa là dành nhiều công sức, nỗ lực cho một việc gì đó một cách kiên trì.

Từ ghép thông dụng

下雨

/xià yǔ/ - trời mưa

成功

/chéng gōng/ - thành công

丈夫

/zhàng fū/ - chồng