下决心
xià*jué*xīn
-quyết định, quyết tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một, nhất)
3 nét
决
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
心
Bộ: 心 (tâm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 下: Được cấu tạo từ bộ 一 (nhất) chỉ sự đơn giản, phía dưới.
- 决: Gồm bộ 氵 (nước) và chữ 夬, thể hiện sự quyết định rõ ràng, dứt khoát như dòng nước.
- 心: Hình trái tim, biểu thị tình cảm, ý chí.
→ 下决心: Quyết tâm thực hiện điều gì với ý chí vững vàng.
Từ ghép thông dụng
下雨
/xià yǔ/ - trời mưa
决策
/jué cè/ - quyết sách
中心
/zhōng xīn/ - trung tâm