下乡
xià*xiāng
-về quêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
乡
Bộ: 阝 (ấp)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '下' có bộ '一' biểu thị ý nghĩa cơ bản là 'dưới, hạ'. Các nét bổ sung giúp hoàn thiện ý nghĩa của chữ.
- Chữ '乡' có bộ '阝' bên trái, thường liên quan đến các vùng nông thôn hoặc địa phương. Phần còn lại kết hợp để chỉ khái niệm tổng quát về làng quê.
→ Cụm từ '下乡' có nghĩa là 'về quê' hoặc 'đi xuống nông thôn', thể hiện hành động di chuyển từ thành phố về vùng quê.
Từ ghép thông dụng
下雨
/xià yǔ/ - mưa
地下
/dì xià/ - dưới đất
乡村
/xiāng cūn/ - làng quê