上海
Shàng*hǎi
-Thượng HảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 丨 (nét sổ)
3 nét
海
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 上 gồm nét sổ và nét ngang, biểu thị ý nghĩa đi lên, ở trên.
- Chữ 海 có bộ nước 氵 và phần còn lại biểu thị ý nghĩa biển, nước.
→ 上海 có nghĩa là thành phố gần biển, nằm phía bắc.
Từ ghép thông dụng
上升
/shàngshēng/ - tăng lên
上海人
/shànghǎirén/ - người Thượng Hải
上海话
/shànghǎihuà/ - tiếng Thượng Hải