XieHanzi Logo

上映

shàng*yìng
-chiếu phim

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một, nhất)

3 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 上: Cấu tạo gồm có radical '一' nghĩa là 'một' và phần phía dưới giống như một cái thang, diễn tả hành động đi lên hoặc phía trên.
  • 映: Cấu tạo gồm có radical '日' nghĩa là 'mặt trời' và phần bên phải là '央', biểu thị ánh sáng phản chiếu hoặc chiếu sáng.

上映: Kết hợp hai chữ này lại mang nghĩa là 'trình chiếu' hoặc 'phát sóng'.

Từ ghép thông dụng

上映

/shàng yìng/ - trình chiếu

上课

/shàng kè/ - lên lớp

上班

/shàng bān/ - đi làm