XieHanzi Logo

上旬

shàng*xún
-đầu tháng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (ngày)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 上 có nghĩa là 'lên trên', thường chỉ phương hướng hoặc vị trí.
  • 旬 là khoảng thời gian 10 ngày, thường dùng trong ngữ cảnh lịch.

上旬 có nghĩa là 'khoảng thời gian 10 ngày đầu của tháng'.

Từ ghép thông dụng

上旬

/shàngxún/ - thượng tuần

上午

/shàngwǔ/ - buổi sáng

上升

/shàngshēng/ - tăng lên

上涨

/shàngzhǎng/ - tăng giá