上报
shàng*bào
-xuất hiện trên báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 丨 (nét sổ)
3 nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '上' có nghĩa là 'lên' hoặc 'trên', liên quan đến hướng đi lên.
- Chữ '报' kết hợp giữa bộ tay '扌' và phần âm '卑', nghĩa là thông báo hoặc báo cáo, liên quan đến hành động dùng tay để truyền tải thông tin.
→ Cụm từ '上报' có nghĩa là báo cáo lên cấp trên hoặc trình báo.
Từ ghép thông dụng
上学
/shàng xué/ - đi học
上班
/shàng bān/ - đi làm
报告
/bào gào/ - báo cáo