上市
shàng*shì
-lên sàn, đưa ra thị trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
市
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '上' có nghĩa là 'trên' hoặc 'lên', thường dùng để chỉ sự di chuyển lên phía trên hoặc vị trí cao hơn.
- Chữ '市' có nghĩa là 'thị trường', 'chợ', thể hiện nơi buôn bán hoặc giao dịch hàng hóa.
→ Cụm '上市' có nghĩa là 'lên sàn', chỉ việc công ty bắt đầu niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Từ ghép thông dụng
上市公司
/shàngshì gōngsī/ - công ty niêm yết
上市交易
/shàngshì jiāoyì/ - giao dịch niêm yết
上市计划
/shàngshì jìhuà/ - kế hoạch niêm yết