XieHanzi Logo

上岗

shàng*gǎng
-nhận chức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dọc)

3 nét

Bộ: (núi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '上' có nghĩa là 'trên', thể hiện sự di chuyển hoặc vị trí cao hơn.
  • '岗' là một từ gốc chỉ 'núi nhỏ' hoặc 'trạm gác', với bộ '山' thể hiện địa hình cao.

'上岗' có nghĩa là 'bắt đầu công việc' hoặc 'đi vào vị trí công tác'.

Từ ghép thông dụng

上班

/shàngbān/ - đi làm

上课

/shàngkè/ - lên lớp

岗位

/gǎngwèi/ - vị trí công tác