上头
shàng*tou
-lãnh đạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
头
Bộ: 頁 (trang, tờ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '上' là hình ảnh của một đường ngang với một nét thẳng đứng bên trên, biểu thị ý nghĩa 'trên'.
- Chữ '头' có phần đầu là hình ảnh một cái đầu người và phần dưới là một nét ngang biểu thị nền tảng hoặc điểm tựa.
→ Cụm từ '上头' có nghĩa là 'trên đầu' hoặc 'phía trên'.
Từ ghép thông dụng
上头
/shàng tóu/ - trên đầu
上学
/shàng xué/ - đi học
头发
/tóu fa/ - tóc
上班
/shàng bān/ - đi làm