XieHanzi Logo

三角

sān*jiǎo
-tam giác; tam giác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (góc)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 三 có nghĩa là số ba.
  • 角 là một chữ tượng hình, mô tả hình ảnh của một cái sừng hoặc góc.
  • Khi ghép lại, 三角 có nghĩa là hình tam giác.

三角 có nghĩa là hình tam giác trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

三角形

/sān jiǎo xíng/ - hình tam giác

三角洲

/sān jiǎo zhōu/ - đồng bằng châu thổ

三角裤

/sān jiǎo kù/ - quần sịp