三维
sān*wéi
-3DThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
三
Bộ: 一 (một)
3 nét
维
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 三 gồm ba nét ngang, thể hiện số lượng ba.
- 维 gồm bộ '纟' chỉ sợi tơ, kết hợp với chữ '隹' có nghĩa là chim, thể hiện sự liên kết, duy trì.
→ 三维 có nghĩa là ba chiều, thể hiện một không gian có ba trục.
Từ ghép thông dụng
三维
/sānwéi/ - ba chiều
二维
/èrwéi/ - hai chiều
三维空间
/sānwéi kōngjiān/ - không gian ba chiều