万能
wàn*néng
-vạn năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
万
Bộ: 一 (một)
3 nét
能
Bộ: 月 (trăng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '万' có nghĩa là 'mười nghìn', thường biểu thị số lượng lớn hoặc toàn bộ.
- Chữ '能' có nghĩa là 'có khả năng', 'có thể'. Nó gồm bộ '月' (trăng) và phần '匕' (cái thìa) với ý nghĩa tượng trưng cho khả năng và sức mạnh.
→ Kết hợp lại, '万能' có nghĩa là 'vạn năng', chỉ khả năng toàn diện hoặc ở mức cao nhất.
Từ ghép thông dụng
万能
/wànnéng/ - vạn năng
万事
/wànshì/ - mọi việc, mọi sự
能力
/nénglì/ - năng lực, khả năng