一锅粥
yī*guō*zhōu
-một mớ hỗn độnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
锅
Bộ: 钅 (kim loại)
12 nét
粥
Bộ: 米 (gạo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一 là số một, biểu thị sự đơn giản hoặc duy nhất.
- 锅 kết hợp giữa bộ kim loại 钅 và phần âm là '呙', chỉ loại dụng cụ nấu bằng kim loại.
- 粥 có bộ gạo 米 chỉ nguyên liệu chính, và phần âm là '弓', biểu thị món ăn được nấu từ gạo.
→ 一锅粥 chỉ một nồi cháo, biểu thị sự hỗn loạn hoặc không có trật tự.
Từ ghép thông dụng
一切
/yīqiè/ - mọi thứ
铁锅
/tiěguō/ - nồi gang
白粥
/báizhōu/ - cháo trắng