一部分
yī bù*fen
-một phầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
部
Bộ: 阝 (đồi)
11 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Là một đường ngang duy nhất, rất đơn giản và dễ nhớ.
- 部: Bao gồm phần bên trái là '阝' (đồi), và phần bên phải là '咅' (âm thanh), gợi ý về một phần hoặc một bộ phận.
- 分: Gồm '刀' (dao) và '八' (số tám), ngụ ý việc chia cắt hoặc phân chia.
→ Từ '一部分' có nghĩa là một phần hoặc một bộ phận, thường được dùng để chỉ một phần nhỏ trong cái tổng thể.
Từ ghép thông dụng
一部分
/yī bùfen/ - một phần
全部
/quánbù/ - toàn bộ
分开
/fēnkāi/ - chia ra