XieHanzi Logo

一身

yī*shēn
-toàn thân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (thân thể)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '一' là một đường ngang duy nhất, biểu thị số lượng hoặc nhất thể.
  • Chữ '身' gồm có phần bao ngoài là một người đứng và phần bên trong như thể hiện thân thể, biểu thị ý nghĩa liên quan đến cơ thể hoặc bản thân.

Cụm '一身' có nghĩa là toàn thân hoặc cả người.

Từ ghép thông dụng

一身

/yīshēn/ - toàn thân, cả người

一身汗

/yī shēn hàn/ - đẫm mồ hôi

一身病

/yī shēn bìng/ - mắc bệnh toàn thân