一致
yī*zhì
-nhất tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một, số một)
1 nét
致
Bộ: 至 (đến, tới)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: chỉ sự đơn nhất, nhất quán.
- 致: bao gồm bộ 至 (đến, tới) và bộ 攵 (đánh, tác động), mang ý nghĩa hướng đến một mục tiêu nào đó.
→ 一致: nhất trí, đồng ý với nhau, có sự thống nhất.
Từ ghép thông dụng
意见一致
/yìjiàn yīzhì/ - nhất trí ý kiến
一致同意
/yīzhì tóngyì/ - đồng ý hoàn toàn
看法一致
/kànfǎ yīzhì/ - có cùng quan điểm