一筹莫展
yī*chóu mò*zhǎn
-không biết làm saoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
筹
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
莫
Bộ: 艹 (cỏ)
10 nét
展
Bộ: 尸 (xác)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: biểu thị số một, tượng trưng cho sự khởi đầu hoặc sự duy nhất.
- 筹: bao gồm bộ '竹' (tre) chỉ về các vật dụng làm từ tre, và phần còn lại có nghĩa là đếm hoặc tính toán.
- 莫: bao gồm bộ '艹' (cỏ) và phần còn lại chỉ ý nghĩa không có hoặc không thể.
- 展: bao gồm bộ '尸' (xác) và phần còn lại chỉ sự mở rộng hoặc trình bày.
→ 一筹莫展 mô tả tình trạng không thể tìm ra giải pháp hoặc phương án.
Từ ghép thông dụng
一筹莫展
/yī chóu mò zhǎn/ - bó tay, không có cách giải quyết
一筹
/yī chóu/ - một biện pháp
展览
/zhǎn lǎn/ - triển lãm