XieHanzi Logo

一毛不拔

yī máo bù bá
-cực kỳ keo kiệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (lông)

4 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: Số một đơn giản.
  • 毛: Hình ảnh của sợi lông, biểu thị sự nhỏ bé.
  • 不: Ký hiệu phủ định, có nghĩa là 'không'.
  • 拔: Ký hiệu của tay (手) kết hợp với âm thanh và ý nghĩa của việc kéo, nhổ ra.

Một sợi lông cũng không nhổ, biểu thị sự keo kiệt tuyệt đối.

Từ ghép thông dụng

一旦

/yī dàn/ - một khi

毛巾

/máo jīn/ - khăn lông

不行

/bù xíng/ - không được