XieHanzi Logo

一模一样

yī mú yī*yàng
-giống nhau

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (cây, gỗ)

14 nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (cây, gỗ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: nghĩa là 'một', chỉ sự đơn giản, cơ bản.
  • 模: gồm bộ 木 (cây) và các thành phần khác chỉ hình dạng, mô hình.
  • 样: gồm bộ 木 (cây) kết hợp với thành phần 羊 (dương) để biểu thị hình thức, kiểu dáng.

一模一样 có nghĩa là giống nhau hoàn toàn, không khác biệt.

Từ ghép thông dụng

一样

/yīyàng/ - giống nhau

模范

/mófàn/ - mô hình, kiểu mẫu

一律

/yīlǜ/ - đồng loạt, giống nhau