XieHanzi Logo

一无所有

yī wú suǒ*yǒu
-không có gì

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (cửa)

8 nét

Bộ: (tháng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: Là số một, biểu thị sự đơn lẻ, sự duy nhất.
  • 无: Biểu thị sự không có, thiếu vắng.
  • 所: Kết hợp của '户' (cửa) và '斤' (cân nặng), biểu thị nơi chốn.
  • 有: Kết hợp của '月' (tháng) và '又' (lại), biểu thị sự có, tồn tại.

一无所有: Biểu thị tình trạng không có gì, hoàn toàn trắng tay.

Từ ghép thông dụng

一无所有

/yī wú suǒ yǒu/ - không có gì cả

没有

/méi yǒu/ - không có

所有

/suǒ yǒu/ - tất cả