一揽子
yī*lǎn*zi
-toàn diệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một, nhất)
1 nét
揽
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
子
Bộ: 子 (con, cái)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: dấu gạch ngang biểu thị số một, tượng trưng cho sự đơn giản, tổng quát.
- 揽: phần bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với các nét còn lại biểu thị hành động nắm bắt, ôm trọn.
- 子: hình ảnh của một đứa trẻ, thể hiện ý nghĩa về con cái, hoặc là đơn vị nhỏ, phần tử trong một cái gì đó.
→ 一揽子: biểu thị ý nghĩa tổng thể, bao quát, ôm trọn một vấn đề hoặc nhiều thứ cùng một lúc.
Từ ghép thông dụng
一揽子计划
/yīlǎnzi jìhuà/ - kế hoạch tổng thể
一揽子解决
/yīlǎnzi jiějué/ - giải quyết toàn diện
一揽子协议
/yīlǎnzi xiéyì/ - thỏa thuận toàn diện