一把手
yī*bǎ*shǒu
-tay giỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một, số một)
1 nét
把
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: là số một, biểu thị sự đơn lẻ hoặc đơn vị đầu tiên.
- 把: bao gồm bộ thủ 扌 (tay) chỉ hành động với tay và âm 'ba' chỉ cách đọc.
- 手: biểu thị bàn tay, có thể gợi nhớ đến hành động cầm nắm.
→ '一把手' thường chỉ người đứng đầu, người lãnh đạo hoặc người giỏi nhất trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
一把手
/yī bǎ shǒu/ - người đứng đầu
把握
/bǎ wò/ - nắm bắt
手工
/shǒu gōng/ - thủ công