一技之长
yī jì zhī cháng
-thành thạo trong một lĩnh vực nhất địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
之
Bộ: 丿 (phẩy)
3 nét
长
Bộ: 长 (trưởng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Số một, thể hiện sự đơn nhất.
- 技: Bao gồm bộ '扌' (tay) chỉ sự liên quan đến kỹ năng và động tác của tay, và phần '支' chỉ âm đọc.
- 之: Là từ nối, mang ý nghĩa sở hữu hoặc quan hệ.
- 长: Có nghĩa là dài hoặc trưởng, thể hiện sự vượt trội hoặc nổi bật.
→ 一技之长: Sự thành thạo về một kỹ năng cụ thể nào đó, thể hiện sự chuyên môn hoặc nổi bật trong một lĩnh vực.
Từ ghép thông dụng
一技之长
/yī jì zhī cháng/ - Kỹ năng đặc biệt
技术
/jì shù/ - Kỹ thuật
长大
/zhǎng dà/ - Trưởng thành