一心一意
yī xīn yī yì
-toàn tâm toàn ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
意
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: biểu thị một đơn vị, một cái gì đó đơn lẻ.
- 心: hình ảnh của trái tim với ý nghĩa cảm xúc và tâm trí.
- 意: kết hợp của 音 (âm thanh) và 心 (trái tim), biểu thị ý nghĩ, ý định.
→ 一心一意: tập trung vào một mục tiêu duy nhất với tất cả trái tim và ý chí.
Từ ghép thông dụng
一心一意
/yī xīn yī yì/ - toàn tâm toàn ý
一心
/yī xīn/ - một lòng
心意
/xīn yì/ - tâm ý, ý định