一应俱全
yī yīng jù quán
-đầy đủ mọi thứ cần thiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
应
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
俱
Bộ: 亻 (người)
10 nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '一' là một nét, biểu thị sự đơn giản.
- '应' có phần '广' biểu thị không gian rộng lớn, cùng với phần '心' ngụ ý sự phản ứng, đáp ứng.
- '俱' có phần '亻' chỉ người, kết hợp với '具' biểu thị sự đầy đủ, hoàn chỉnh.
- '全' có phần '入' biểu thị sự hoàn thành, toàn vẹn.
→ Cụm từ '一应俱全' có nghĩa là tất cả đều đầy đủ, không thiếu gì.
Từ ghép thông dụng
一切
/yīqiè/ - tất cả, mọi thứ
响应
/xiǎngyìng/ - phản ứng, đáp lại
具备
/jùbèi/ - đầy đủ, có sẵn
完全
/wánquán/ - hoàn toàn, toàn bộ