XieHanzi Logo

一声不吭

yī shēng bù kēng
-không thốt nên lời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (học giả)

17 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: Biểu thị số lượng cơ bản nhất, chỉ sự đơn giản.
  • 声: Từ này bao gồm '士' bên trên và '耳' dưới, tượng trưng cho âm thanh mà học giả nghe được.
  • 不: Chỉ sự phủ định, không có hoặc không làm.
  • 吭: Có bộ '口' biểu thị ý nghĩa liên quan đến miệng hay âm thanh.

Cụm từ này có nghĩa là không phát ra bất kỳ âm thanh nào.

Từ ghép thông dụng

一声

/yīshēng/ - một tiếng

声音

/shēngyīn/ - âm thanh

不声不响

/bù shēng bù xiǎng/ - im lặng, không phát ra âm thanh