XieHanzi Logo

一塌糊涂

yī tā hú tú
-một mớ hỗn độn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (đất)

13 nét

Bộ: (gạo)

15 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: số một, thường chỉ sự đơn giản hoặc toàn diện.
  • 塌: có bộ '土' chỉ liên quan đến đất, thể hiện sự sụp đổ hoặc rơi xuống.
  • 糊: có bộ '米' chỉ gạo, thường liên quan đến sự dính, nhão.
  • 涂: có bộ '氵' chỉ nước, thể hiện sự lan tỏa, bôi trét.

一塌糊涂: tình trạng hỗn loạn, lộn xộn.

Từ ghép thông dụng

一塌糊涂

/yī tā hú tú/ - hỗn độn, lộn xộn

塌方

/tā fāng/ - sạt lở

糊口

/hú kǒu/ - kiếm sống

涂料

/tú liào/ - sơn, chất phủ