一代
yī*dài
-kỷ nguyênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (số một)
1 nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一 là số một, biểu thị sự khởi đầu hoặc đơn nhất.
- 代 có bộ nhân đứng 亻, liên quan đến con người, và phần còn lại 代 chỉ sự thay thế hoặc thế hệ.
→ 一代 có thể hiểu là một thế hệ hoặc một thời đại mới bắt đầu.
Từ ghép thông dụng
一代
/yīdài/ - một thế hệ
代替
/dàitì/ - thay thế
时代
/shídài/ - thời đại