首先
shǒu*xiān
-trước hếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
首
Bộ: 首 (đầu)
9 nét
先
Bộ: 儿 (con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '首' có nghĩa là đầu, khởi đầu, và được sử dụng để chỉ những thứ đứng đầu hoặc quan trọng.
- Chữ '先' có nghĩa là trước, đầu tiên, biểu thị thứ tự ưu tiên hoặc người đi trước.
→ Chữ '首先' có nghĩa là trước tiên, đầu tiên, thường được sử dụng để bắt đầu một danh sách hoặc một chuỗi hành động.
Từ ghép thông dụng
首先
/shǒuxiān/ - đầu tiên
首都
/shǒudū/ - thủ đô
先生
/xiānsheng/ - ông, ngài