静
jìng
-yên tĩnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
静
Bộ: 青 (màu xanh)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '静' gồm hai phần: phần bên trái là bộ '青' có nghĩa là màu xanh, mang ý nghĩa sự bình yên, thanh bình.
- Phần bên phải là chữ '争', nghĩa là tranh đấu, nhưng trong chữ '静' này, nó không mang nghĩa tranh đấu mà kết hợp với '青' để tạo ra ý nghĩa về sự tĩnh lặng.
→ Chữ '静' có nghĩa là yên tĩnh, bình yên.
Từ ghép thông dụng
安静
/ān jìng/ - yên tĩnh
静止
/jìng zhǐ/ - dừng lại, không chuyển động
宁静
/níng jìng/ - thanh bình, yên tĩnh