XieHanzi Logo

难题

nán*tí
-vấn đề khó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

10 nét

Bộ: (trang giấy)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '难' có bộ '隹' (chim ngắn đuôi) kết hợp với phần bên trái biểu thị sự khó khăn, thường chỉ khó khăn đến mức chim cũng không thể vượt qua.
  • Chữ '题' là sự kết hợp giữa bộ '页' (trang giấy) và phần bên trái '是', thể hiện ý tưởng về một câu hỏi hoặc một vấn đề được viết trên giấy.

Từ '难题' có nghĩa là một vấn đề khó khăn, thường là câu hỏi hoặc bài toán khó giải.

Từ ghép thông dụng

难题

/nántí/ - vấn đề khó

困难

/kùnnan/ - khó khăn

难以

/nányǐ/ - khó mà