长寿
cháng*shòu
-tuổi thọThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
长
Bộ: 长 (dài, lâu)
4 nét
寿
Bộ: 寸 (đơn vị đo chiều dài, tấc)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '长' có nghĩa là 'dài, lâu', là một chữ tượng hình thể hiện sự kéo dài, liên tục.
- Chữ '寿' bao gồm bộ '寸', thể hiện ý nghĩa của sự đo lường, kết hợp với các thành phần khác để biểu thị ý nghĩa của sự trường thọ, sống lâu.
→ Tổng hợp lại, '长寿' mang ý nghĩa sống lâu, trường thọ.
Từ ghép thông dụng
长寿
/chángshòu/ - trường thọ, sống lâu
长久
/chángjiǔ/ - lâu dài
寿命
/shòumìng/ - tuổi thọ